--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
demerara sugar
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
demerara sugar
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: demerara sugar
+ Noun
Đường mía có màu nâu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "demerara sugar"
Những từ có chứa
"demerara sugar"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
mứt
áo
đường
đường kính
ngào
hạnh nhân
mía
rắc
nhợ
khoắng
more...
Lượt xem: 602
Từ vừa tra
+
demerara sugar
:
Đường mía có màu nâu